Viêm dạ dày là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Viêm dạ dày là tình trạng viêm niêm mạc dạ dày do mất cân bằng giữa yếu tố bảo vệ và tấn công, thường gây ra bởi H. pylori, NSAIDs hoặc rối loạn tự miễn. Đây là một hội chứng đa nguyên nhân với biểu hiện lâm sàng không đặc hiệu, được chẩn đoán chủ yếu qua nội soi và mô bệnh học để xác định mức độ và nguyên nhân.
Định nghĩa viêm dạ dày
Viêm dạ dày là tình trạng tổn thương viêm tại lớp niêm mạc dạ dày, xảy ra khi hàng rào bảo vệ niêm mạc bị phá vỡ bởi các yếu tố tấn công nội sinh hoặc ngoại sinh. Tình trạng này có thể diễn tiến cấp tính với triệu chứng rầm rộ hoặc âm thầm mạn tính kéo dài trong nhiều năm. Viêm dạ dày không phải là một bệnh đơn lẻ mà là một hội chứng lâm sàng – hình ảnh học – mô học phức hợp.
Viêm có thể khu trú tại một vùng niêm mạc (ví dụ vùng hang vị, vùng thân vị) hoặc lan tỏa toàn bộ dạ dày. Trên mô học, viêm dạ dày biểu hiện bằng sự xâm nhập của tế bào viêm, mất lớp nhầy bảo vệ, phù nề và biến đổi cấu trúc tuyến dạ dày. Tình trạng này có thể phục hồi hoặc tiến triển thành teo niêm mạc, dị sản hoặc loạn sản nếu kéo dài không điều trị.
Theo định nghĩa từ Viện Quốc gia về Bệnh Tiêu hóa và Thận Hoa Kỳ (NIDDK), viêm dạ dày là tình trạng viêm lớp lót trong của dạ dày do nhiều nguyên nhân, bao gồm nhiễm vi khuẩn, rối loạn tự miễn, thuốc, rượu và stress.
Phân loại viêm dạ dày
Viêm dạ dày có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, dựa trên tiến trình bệnh, nguyên nhân hoặc mô học. Phân loại giúp định hướng chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Hai hình thức chính là viêm dạ dày cấp tính và viêm dạ dày mạn tính, mỗi hình thái có sinh bệnh học và tiên lượng riêng biệt.
Phân loại theo nguyên nhân là cách tiếp cận phổ biến trong lâm sàng:
- Viêm dạ dày do nhiễm khuẩn: chủ yếu do Helicobacter pylori, chiếm tỷ lệ cao ở các nước đang phát triển
- Viêm dạ dày hóa học: do thuốc NSAIDs, corticosteroid, rượu, dịch mật trào ngược
- Viêm dạ dày tự miễn: liên quan đến kháng thể kháng tế bào thành, gây thiếu máu ác tính
- Viêm dạ dày do stress: thường gặp ở bệnh nhân nặng, sau chấn thương, bỏng, sốc
Bảng tổng hợp dưới đây giúp so sánh đặc điểm một số dạng viêm dạ dày:
| Loại viêm | Nguyên nhân chính | Đặc điểm mô học |
|---|---|---|
| Viêm cấp | NSAIDs, rượu, stress | Xuất huyết, phù nề, xâm nhập bạch cầu đa nhân |
| Viêm mạn do H. pylori | Nhiễm khuẩn H. pylori | Xâm nhập lympho, biến đổi tuyến, có nguy cơ teo niêm mạc |
| Viêm tự miễn | Kháng thể chống tế bào thành | Teo tuyến thân vị, giảm acid, thiếu vitamin B12 |
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Viêm dạ dày có thể do nhiều nguyên nhân tác động đơn lẻ hoặc phối hợp. Nhiễm Helicobacter pylori là nguyên nhân phổ biến nhất trên toàn thế giới. Vi khuẩn này tiết urease tạo môi trường kiềm tại chỗ, gây phá hủy lớp nhầy và kích thích phản ứng viêm kéo dài.
Sử dụng thuốc NSAIDs (ibuprofen, diclofenac...) là nguyên nhân phổ biến ở người lớn tuổi, đặc biệt khi dùng kéo dài hoặc phối hợp với corticoid. Rượu, hút thuốc lá, stress, nhiễm trùng toàn thân, trào ngược dịch mật sau phẫu thuật cũng là các yếu tố nguy cơ quan trọng.
Các yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận:
- Tuổi cao (nguy cơ viêm mạn, biến chứng teo niêm mạc)
- Chế độ ăn nhiều gia vị, thực phẩm bảo quản lâu
- Yếu tố di truyền (viêm dạ dày tự miễn, ung thư dạ dày)
- Sử dụng NSAIDs không kê đơn hoặc quá liều
- Tiền sử bệnh lý tiêu hóa, thiếu máu, kém hấp thu
Triệu chứng lâm sàng
Viêm dạ dày có thể diễn ra âm thầm không triệu chứng, đặc biệt ở các trường hợp nhẹ hoặc thể mạn tính. Khi có triệu chứng, biểu hiện thường không đặc hiệu và dễ nhầm với các bệnh lý tiêu hóa khác. Mức độ triệu chứng không phản ánh chính xác mức độ tổn thương trên mô học.
Triệu chứng thường gặp:
- Đau vùng thượng vị âm ỉ, tăng sau ăn hoặc khi đói
- Buồn nôn, nôn, ăn nhanh no, đầy bụng, khó tiêu
- Ợ hơi, ợ chua, cảm giác nóng rát vùng dạ dày
- Sụt cân nhẹ do giảm cảm giác ngon miệng
- Chảy máu tiêu hóa: nôn ra máu, đi tiêu phân đen (hiếm gặp)
Triệu chứng thường giảm khi dùng thuốc ức chế acid như PPI, nhưng nếu kéo dài trên 2 tuần không cải thiện cần nội soi để xác định nguyên nhân. Một số trường hợp viêm mạn tính tiến triển âm thầm đến giai đoạn dị sản hoặc loạn sản trước khi phát hiện.
Chẩn đoán viêm dạ dày
Chẩn đoán viêm dạ dày đòi hỏi sự kết hợp giữa biểu hiện lâm sàng, hình ảnh nội soi và kết quả mô bệnh học. Trong nhiều trường hợp, chỉ khi nội soi dạ dày hoặc sinh thiết mới xác nhận được tổn thương viêm rõ rệt, do triệu chứng thường không đặc hiệu.
Nội soi dạ dày là phương pháp quan trọng nhất để quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày. Các dấu hiệu gợi ý viêm bao gồm: xung huyết, phù nề, xước trợt, chấm xuất huyết dưới niêm hoặc loét nhỏ. Để xác định mức độ và phân loại viêm, sinh thiết mô học là cần thiết. Kỹ thuật Sydney System thường được áp dụng để phân loại mô học viêm dạ dày.
Các xét nghiệm hỗ trợ khác:
- Test thở ure (Urea Breath Test) hoặc test phân tìm kháng nguyên H. pylori
- Xét nghiệm máu đánh giá thiếu máu (CBC), nồng độ vitamin B12 nếu nghi viêm tự miễn
- pH đo acid dạ dày, xét nghiệm kháng thể kháng tế bào thành dạ dày
Khi nghi ngờ biến chứng hoặc cần đánh giá lan rộng, có thể chỉ định nội soi lại, chụp CT ổ bụng hoặc MRI.
Cơ chế bệnh sinh
Cơ chế bệnh sinh của viêm dạ dày liên quan đến sự mất cân bằng giữa yếu tố bảo vệ niêm mạc và yếu tố gây hại. Niêm mạc dạ dày được bảo vệ bởi lớp nhầy bicarbonate, biểu mô chống acid và hệ thống mạch máu vi mao giúp cung cấp dinh dưỡng và sửa chữa tổn thương.
Các yếu tố tấn công bao gồm acid hydrochloric, pepsin, rượu, NSAIDs, vi khuẩn và các gốc tự do. Khi yếu tố bảo vệ suy yếu hoặc yếu tố tấn công tăng cường, sẽ dẫn đến tổn thương niêm mạc, kích hoạt phản ứng viêm, huy động bạch cầu trung tính, đại thực bào và lympho bào.
Trong viêm dạ dày do H. pylori, vi khuẩn này bám vào niêm mạc, tiết urease tạo amoniac, làm tổn thương biểu mô và gây viêm mạn tính. Trong thể tự miễn, cơ thể sinh kháng thể chống lại tế bào thành dạ dày và yếu tố nội tại, gây thiếu vitamin B12 và giảm tiết acid.
Điều trị viêm dạ dày
Phác đồ điều trị viêm dạ dày phụ thuộc vào nguyên nhân nền tảng. Mục tiêu là loại bỏ yếu tố tấn công, phục hồi niêm mạc và ngăn ngừa biến chứng. Điều trị chia thành điều trị nguyên nhân, điều trị triệu chứng và hỗ trợ bảo vệ niêm mạc.
Điều trị theo nguyên nhân:
- Nhiễm H. pylori: sử dụng 3 hoặc 4 thuốc bao gồm PPI + 2 kháng sinh (clarithromycin, amoxicillin/metronidazole)
- NSAIDs: ngưng thuốc, dùng PPI hoặc misoprostol nếu cần tiếp tục NSAIDs
- Viêm tự miễn: bổ sung vitamin B12 định kỳ, theo dõi diễn tiến mô học
- Viêm stress: phòng ngừa bằng thuốc ức chế acid ở bệnh nhân ICU nguy cơ cao
Điều trị triệu chứng bao gồm:
- PPI (omeprazole, esomeprazole) hoặc H2RA (ranitidine) để giảm tiết acid
- Thuốc bảo vệ niêm mạc như sucralfate hoặc bismuth
- Chống nôn, chống đầy hơi nếu cần
Theo Hướng dẫn của Hiệp hội Tiêu hóa Hoa Kỳ (AJG), phác đồ diệt H. pylori phải kéo dài ít nhất 10–14 ngày, và đánh giá lại sau 4 tuần ngưng kháng sinh bằng test thở hoặc test phân.
Biến chứng và hậu quả lâu dài
Nếu không được điều trị đúng cách, viêm dạ dày có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và nguy cơ ác tính. Viêm kéo dài gây xơ hóa, teo niêm mạc và giảm chức năng tiết acid – enzyme tiêu hóa.
Các biến chứng thường gặp:
- Loét dạ dày – tá tràng, có thể thủng hoặc xuất huyết
- Dị sản ruột, loạn sản và ung thư dạ dày thể tuyến
- Thiếu máu thiếu sắt hoặc thiếu máu ác tính do giảm hấp thu vitamin B12
- Rối loạn tiêu hóa kéo dài, suy dinh dưỡng ở người cao tuổi
Theo dõi định kỳ bằng nội soi và sinh thiết đặc biệt quan trọng ở các trường hợp viêm teo mạn tính, tiền sử gia đình ung thư dạ dày hoặc nhiễm H. pylori kéo dài.
Phòng ngừa và lối sống
Thay đổi lối sống đóng vai trò quan trọng trong cả phòng ngừa và hỗ trợ điều trị viêm dạ dày. Việc điều chỉnh chế độ ăn và loại bỏ yếu tố nguy cơ giúp giảm tái phát và biến chứng lâu dài.
Khuyến nghị phòng ngừa:
- Tránh rượu, thuốc lá và hạn chế caffeine
- Không lạm dụng NSAIDs, chỉ sử dụng khi có chỉ định và phối hợp thuốc bảo vệ niêm mạc
- Ăn uống đúng giờ, chia nhỏ bữa, tránh thức ăn nhiều acid hoặc cay nóng
- Kiểm soát stress và rối loạn lo âu nếu có
- Tiến hành xét nghiệm và điều trị H. pylori nếu thuộc nhóm nguy cơ
Những người có viêm tự miễn cần theo dõi định kỳ nồng độ B12, có thể tiêm bổ sung định kỳ suốt đời nếu hấp thu kém qua đường tiêu hóa.
Tài liệu tham khảo
- National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK). Gastritis. https://www.niddk.nih.gov/...
- Mayo Clinic. Gastritis. https://www.mayoclinic.org/...
- Cleveland Clinic. Gastritis. https://my.clevelandclinic.org/...
- American Journal of Gastroenterology (AJG). Helicobacter pylori Guidelines. https://journals.lww.com/ajg/...
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC). H. pylori and Peptic Ulcer. https://www.cdc.gov/ulcer/
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm dạ dày:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10
